- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 305.895922 S450T
Nhan đề: Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người Kinh Việt Nam /
DDC
| 305.895922 |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Ban |
Nhan đề
| Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người Kinh Việt Nam / Ngô Văn Ban |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2013 |
Mô tả vật lý
| 517tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Sổ tay được ghi lại những tập tục xưa, ít được thực hiện, đã mất hay đã được giản lược, châm chế và những tập tục hiện nay còn thực hiện, cố sưu tầm, tìm hiểu qua sách báo, qua những thế hệ xưa còn sống đến nay để diễn giải nguyên nhân, ý nghĩa những tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc thiểu số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyền thống |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010424 |
|
000
| 01403nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 27324 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69686 |
---|
005 | 201402190935 |
---|
008 | 140219s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-50-0333-6|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014172500|badmin|y20140219093600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a305.895922|214|bS450T |
---|
100 | 1#|aNgô, Văn Ban |
---|
245 | 10|aSổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người Kinh Việt Nam /|cNgô Văn Ban |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2013 |
---|
300 | ##|a517tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.493 |
---|
520 | ##|aSổ tay được ghi lại những tập tục xưa, ít được thực hiện, đã mất hay đã được giản lược, châm chế và những tập tục hiện nay còn thực hiện, cố sưu tầm, tìm hiểu qua sách báo, qua những thế hệ xưa còn sống đến nay để diễn giải nguyên nhân, ý nghĩa những tục |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc thiểu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyền thống |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010424 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010424
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
305.895922 S450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|