- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 305.89593 C100D
Nhan đề: Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi /
DDC
| 305.89593 |
Tác giả CN
| Trần, Nguyễn Khánh Phong |
Nhan đề
| Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi / Trần Nguyễn Khánh Phong |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2013 |
Mô tả vật lý
| 267tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái luận về ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian của dân tộc Tà Ôi.Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ, trò chơi dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc thiểu số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.010411-2 |
|
000
| 01146nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 27312 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69674 |
---|
005 | 201903201436 |
---|
008 | 140219s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-50-0370-1|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20190320143658|bchinm|c20151014172500|dadmin|y20140219093600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a305.89593|214|bC100D |
---|
100 | 1#|aTrần, Nguyễn Khánh Phong |
---|
245 | 10|aCa dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi /|cTrần Nguyễn Khánh Phong |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2013 |
---|
300 | ##|a267tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aKhái luận về ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian của dân tộc Tà Ôi.Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ, trò chơi dân gian |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc thiểu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học|b7310630 |
---|
692 | |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.010411-2 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010412
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
305.89593 C100D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.010411
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
305.89593 C100D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|