DDC
| 398.209597 36 |
Tác giả CN
| Phạm, Minh Đức |
Nhan đề
| Nữ Thần và Thánh mẫu Thái Bình / Phạm Minh Đức; Bùi Duy Lam |
Thông tin xuất bản
| H. :Thời đại ,2013 |
Mô tả vật lý
| 426tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Các thánh mẫu có công đánh giặc giữ nước,giữ quê. Các nữ thần có công mở đất lập làng xây dựng phong tục tập quán đẹp. Các nữ thần là tổ nghề. Các nữ thần là những tấm gương sáng về đạo đức trung- hiếu- tiết nghĩa… |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyền thống |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Duy Lam |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010404 |
|
000
| 01300nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 27305 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69667 |
---|
005 | 201402190935 |
---|
008 | 140219s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-930-582-5|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014172500|badmin|y20140219093600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.209597 36|214|bN550Th |
---|
100 | 1#|aPhạm, Minh Đức |
---|
245 | 10|aNữ Thần và Thánh mẫu Thái Bình /|cPhạm Minh Đức; Bùi Duy Lam |
---|
260 | ##|aH. :|bThời đại ,|c2013 |
---|
300 | ##|a426tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.417 |
---|
520 | ##|aCác thánh mẫu có công đánh giặc giữ nước,giữ quê. Các nữ thần có công mở đất lập làng xây dựng phong tục tập quán đẹp. Các nữ thần là tổ nghề. Các nữ thần là những tấm gương sáng về đạo đức trung- hiếu- tiết nghĩa… |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyền thống |
---|
700 | 1#|aBùi, Duy Lam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010404 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010404
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 36 N550Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào