DDC
| 390.0959733 |
Nhan đề
| Hương ước cổ Hưng Yên / Nguyễn, Tá Nhí biên dịch; Lã Minh Hằng biên dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Thời đại ,2013 |
Mô tả vật lý
| 319tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tuyển dịch 15 bộ hương ước cổ của Hưng Yên từ Cảnh Hưng (1767) đến Khải Định (1918) |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyền thống |
Tác giả(bs) CN
| Lã, Minh Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tá Nhí |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010401 |
|
000
| 01121nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 27302 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69664 |
---|
005 | 201402190935 |
---|
008 | 140219s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-930-617-4|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014172500|badmin|y20140219093600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.0959733|214|bH561Ư |
---|
245 | 10|aHương ước cổ Hưng Yên /|cNguyễn, Tá Nhí biên dịch; Lã Minh Hằng biên dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bThời đại ,|c2013 |
---|
300 | ##|a319tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | ##|aTuyển dịch 15 bộ hương ước cổ của Hưng Yên từ Cảnh Hưng (1767) đến Khải Định (1918) |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyền thống |
---|
700 | 1#|aLã, Minh Hằng|ebiên dịch |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Tá Nhí|ebiên dịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010401 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010401
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.0959733 H561Ư
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào