DDC
| 305.89591 |
Tác giả CN
| Ma, Ngọc Dung |
Nhan đề
| Nhà sàn truyền thống của người Tày / : Vùng Đông Bắc Việt Nam / Ma Ngọc Dung |
Thông tin xuất bản
| H. :Thời đại ,2013 |
Mô tả vật lý
| 173tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Điều kiện tự nhiên và xã hội vùng Đông Bắc Việt Nam. Cấu trúc nhà sàn tày. Quá trình xây dựng nhà sàn của người Tày. Ý nghĩa của ngôi nhà sàn trong đời sống người Tày… |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thiểu số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Miền Bắc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyền thống |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010390 |
|
000
| 01252nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 27292 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69654 |
---|
005 | 201402190935 |
---|
008 | 140219s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-930-583-2|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014172500|badmin|y20140219093500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a305.89591|214|bNh100S |
---|
100 | 1#|aMa, Ngọc Dung |
---|
245 | 10|aNhà sàn truyền thống của người Tày / :|bVùng Đông Bắc Việt Nam /|cMa Ngọc Dung |
---|
260 | ##|aH. :|bThời đại ,|c2013 |
---|
300 | ##|a173tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.165 |
---|
520 | ##|aĐiều kiện tự nhiên và xã hội vùng Đông Bắc Việt Nam. Cấu trúc nhà sàn tày. Quá trình xây dựng nhà sàn của người Tày. Ý nghĩa của ngôi nhà sàn trong đời sống người Tày… |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThiểu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMiền Bắc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyền thống |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010390 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010390
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
305.89591 Nh100S
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:22-08-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào