|
000
| 00904nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 27239 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69601 |
---|
005 | 201402171029 |
---|
008 | 140217s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a0-17-421964-4|c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172500|badmin|y20140217103100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a510|214|bT434-ics b |
---|
100 | 1#|aDomoney ,Bill |
---|
245 | 10|aTopics book 5 /|cBill Domoney , Paul Harrison , Liz Ransford |
---|
260 | ##|aChina :|bNelson ,|c1996 |
---|
300 | ##|a79 tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Math 2000 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aHarrison, Paul |
---|
700 | 1#|aRansford, Liz |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.03014 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.03014
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
510 T434-ics b
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|