• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 371.12 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên /

DDC 371.12
Tác giả CN Phạm, Trung Thanh
Nhan đề Giáo trình bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên / Phạm Trung Thanh Chủ biên , ThS. Nguyễn Thị Lý
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 243tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Một số vấn đề lí luận về việc xây dựng và sử dụng hệ thống bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên. Hệ thống bài tập rèn luyện những kĩ năng chung trong hoạt động nghề nghiệp. Hệ thống bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên mang tính đặc thù thuộc chuyên ngành đào tạo. Hệ thống bài tập rèn luyện kĩ năng đánh giá kết quả rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giáo dục
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Lý
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(46): GT.009285-329, GT.077752
000 01994nam a2200277 a 4500
001272
0025
004272
005201307230748
008130724s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184800|badmin|y20130724075200|zhungnth
0410#|avie
08214|a371.12|214|bGi-108Tr
1001#|aPhạm, Trung Thanh|eChủ biên|cTS.
24510|aGiáo trình bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên /|cPhạm Trung Thanh Chủ biên , ThS. Nguyễn Thị Lý
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a243tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.241
520##|aMột số vấn đề lí luận về việc xây dựng và sử dụng hệ thống bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên. Hệ thống bài tập rèn luyện những kĩ năng chung trong hoạt động nghề nghiệp. Hệ thống bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên mang tính đặc thù thuộc chuyên ngành đào tạo. Hệ thống bài tập rèn luyện kĩ năng đánh giá kết quả rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên.
650#7|2btkkhcn|aGiáo dục
7001#|cThS.|aNguyễn, Thị Lý
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(46): GT.009285-329, GT.077752
890|a46|b8|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:45
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.077752 CS1_Kho giáo trình 371.12 Gi-108Tr Sách giáo trình 46
2 GT.009329 CS1_Kho giáo trình 371.12 Gi-108Tr Sách giáo trình 45
3 GT.009328 CS1_Kho giáo trình 371.12 Gi-108Tr Sách giáo trình 44
4 GT.009327 CS1_Kho giáo trình 371.12 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
5 GT.009326 CS1_Kho giáo trình 371.12 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
6 GT.009325 CS1_Kho giáo trình 371.12 Gi-108Tr Sách giáo trình 41
7 GT.009324 CS1_Kho giáo trình 371.12 Gi-108Tr Sách giáo trình 40
8 GT.009323 CS1_Kho giáo trình 371.12 Gi-108Tr Sách giáo trình 39
9 GT.009322 CS1_Kho giáo trình 371.12 Gi-108Tr Sách giáo trình 38
10 GT.009321 CS1_Kho giáo trình 371.12 Gi-108Tr Sách giáo trình 37