|
000
| 00905nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 27194 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69556 |
---|
005 | 201903130953 |
---|
008 | 140217s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20190313095352|bchinm|c20190305154635|dchinm|y20140217103100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.34|214|bH301Hl |
---|
100 | 1#|aRevell ,Rod |
---|
245 | 10|aHighly recommended / :|bEnglish for the Hotel and Catering Industry /|cRod Revell , Trish Stott |
---|
260 | ##|aHong Kong :|bOxford University Press ,|c1996 |
---|
300 | ##|a110 tr ;|c28 cm |
---|
504 | ##|aPhoto |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
690 | ##|aDu lịch |
---|
691 | ##|aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành|b7810103 |
---|
692 | |aTiếng Anh chuyên ngành 2 |
---|
692 | ##|aTiếng Anh chuyên ngành 1 |
---|
700 | 1#|aStott, Trish |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào