|
000
| 00868nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 27148 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69510 |
---|
005 | 201402171029 |
---|
008 | 140217s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172500|badmin|y20140217103100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a641.3730941|214|bG510D |
---|
100 | 1#|aHarbutt,Juliet |
---|
245 | 10|aGuide to the Finest Cheese of Britain /|cJuliet Harbutt |
---|
260 | ##|aUK :|bThe Specialist Cheesemakers Association ,|c1999 |
---|
300 | ##|a50 tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNước Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02914 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02914
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
641.3730941 G510D
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào