- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 371.12 B103T
Nhan đề: Bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên /
DDC
| 371.12 |
Tác giả CN
| Phạm, Trung Thanh |
Nhan đề
| Bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên / Phạm Trung Thanh Chủ biên , ThS. Nguyễn Thị Lý |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2008 |
Mô tả vật lý
| 283tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Một số vấn đề lí luận về việc xây dựng và sử dụng hệ thống bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên. Hệ thống bài tập rèn luyện những kĩ năng chung trong hoạt động nghề nghiệp. Hệ thống bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên mang tính đặc thù thuộc chuyên ngành đào tạo. Hệ thống bài tập rèn luyện kĩ năng đánh giá kết quả rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(40): GT.009246-84, GT.077751 |
|
000
| 01916nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 271 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 271 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c48000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a371.12|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aPhạm, Trung Thanh|eChủ biên|cTS. |
---|
245 | 10|aBài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên /|cPhạm Trung Thanh Chủ biên , ThS. Nguyễn Thị Lý |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2008 |
---|
300 | ##|a283tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.281 |
---|
520 | ##|aMột số vấn đề lí luận về việc xây dựng và sử dụng hệ thống bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên. Hệ thống bài tập rèn luyện những kĩ năng chung trong hoạt động nghề nghiệp. Hệ thống bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên mang tính đặc thù thuộc chuyên ngành đào tạo. Hệ thống bài tập rèn luyện kĩ năng đánh giá kết quả rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
700 | 1#|cThS.|aNguyễn, Thị Lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(40): GT.009246-84, GT.077751 |
---|
890 | |a40|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:39 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077751
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 B103T
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
2
|
GT.009284
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 B103T
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
3
|
GT.009283
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 B103T
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
4
|
GT.009282
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 B103T
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
5
|
GT.009281
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 B103T
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
6
|
GT.009280
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 B103T
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
7
|
GT.009279
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 B103T
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
8
|
GT.009278
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 B103T
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
9
|
GT.009277
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 B103T
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
10
|
GT.009276
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.12 B103T
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|