|
000
| 00912nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 27093 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69455 |
---|
005 | 201402171029 |
---|
008 | 140217s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a0-7513-0341-0|c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172500|badmin|y20140217103000|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a560|214|bW434Ld |
---|
100 | 1#|aKindersley,Dorling |
---|
245 | 10|aWorld Atlas / :|bThe Atlas for the 21st Century /|cDorling Kindersley |
---|
260 | ##|aItaly :|bDorling Kindersley Limited ,|c1998 |
---|
300 | ##|a338 tr ;|c37 cm |
---|
504 | ##|aBản đồ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.02854 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02854
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
560 W434Ld
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào