DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Lê, Kim Ngọc Tuyết |
Nhan đề
| 365 câu tiếng phổ thông Trung Quốc / Lê Kim Ngọc Tuyết |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội ,1990 |
Mô tả vật lý
| 212tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:365 câu tiếng phổ thông Trung Quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Hoa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giao tiếp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Chi.00014 |
|
000
| 00859nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 27014 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69201 |
---|
005 | 201401152021 |
---|
008 | 140115s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115202100|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.1|214|bB100Tr |
---|
100 | 1#|aLê, Kim Ngọc Tuyết |
---|
245 | 10|a365 câu tiếng phổ thông Trung Quốc /|cLê Kim Ngọc Tuyết |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội ,|c1990 |
---|
300 | ##|a212tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:365 câu tiếng phổ thông Trung Quốc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Hoa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiao tiếp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Chi.00014 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Chi.00014
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.1 B100Tr
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào