- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 Đ104Th
Nhan đề: Đàm thoại tiếng Hoa trong du lịch và đời sống hàng ngày /
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Đặng, Ái Vy |
Nhan đề
| Đàm thoại tiếng Hoa trong du lịch và đời sống hàng ngày / Đặng Ái Vy , Lê Minh |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Hồng Đức ,2010 |
Mô tả vật lý
| 309tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đàm thoại tiếng Hoa trong du lịch và đời sống hàng ngày |
Tóm tắt
| Sách hướng dẫn cho bạn đọc thấy rõ các mẫu câu đàm thoại thông dụng trong tiếng Hoa, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch và đời sống hàng ngày. Giải thích rõ ràng ý nghĩa của các từ vựng mà bạn đọc có thể học thuộc để ứng dụng cho đúng ngữ cảnh giao tiếp. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Hoa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(2): Chi.00012-3 |
|
000
| 01389nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 27013 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69200 |
---|
005 | 201401152021 |
---|
008 | 140115s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c50000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115202100|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.1|214|bĐ104Th |
---|
100 | 1#|aĐặng, Ái Vy |
---|
245 | 10|aĐàm thoại tiếng Hoa trong du lịch và đời sống hàng ngày /|cĐặng Ái Vy , Lê Minh |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bHồng Đức ,|c2010 |
---|
300 | ##|a309tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đàm thoại tiếng Hoa trong du lịch và đời sống hàng ngày |
---|
520 | ##|aSách hướng dẫn cho bạn đọc thấy rõ các mẫu câu đàm thoại thông dụng trong tiếng Hoa, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch và đời sống hàng ngày. Giải thích rõ ràng ý nghĩa của các từ vựng mà bạn đọc có thể học thuộc để ứng dụng cho đúng ngữ cảnh giao tiếp. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Hoa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiao tiếp |
---|
700 | 1#|aLê, Minh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): Chi.00012-3 |
---|
890 | |a2|b20|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Chi.00012
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.1 Đ104Th
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
Chi.00013
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.1 Đ104Th
|
Sách ngoại văn
|
2
|
Hạn trả:13-09-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|