- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 495.17 S450T
Nhan đề: Sổ tay từ đồng nghĩa và phản nghĩa Hán- Việt /
DDC
| 495.17 |
Tác giả CN
| Vương, Bồi Khôn |
Nhan đề
| Sổ tay từ đồng nghĩa và phản nghĩa Hán- Việt / Vương Bồi Khôn chủ biên; Nguyễn Hồng Trang |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Trẻ ,2000 |
Mô tả vật lý
| 452tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sổ tay từ đồng nghĩa và phản nghĩa Hán- Việt |
Tóm tắt
| Cung cấp 749 từ đồng nghĩa tiêu biểu xếp thành 349 nhóm, về phần phản nghĩa co 642 từ tiêu biểu thường dùng chia làm 319 nhóm có giải thích và minh họa… |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Cẩm nang |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngữ pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Uyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Trang |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Chi.00007 |
|
000
| 01305nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 27009 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69196 |
---|
005 | 201401152021 |
---|
008 | 140115s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115202100|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.17|214|bS450T |
---|
100 | 1#|aVương, Bồi Khôn|echủ biên |
---|
245 | 10|aSổ tay từ đồng nghĩa và phản nghĩa Hán- Việt /|cVương Bồi Khôn chủ biên; Nguyễn Hồng Trang|edịch, Huỳnh Uyên|edịch |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2000 |
---|
300 | ##|a452tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sổ tay từ đồng nghĩa và phản nghĩa Hán- Việt |
---|
520 | ##|aCung cấp 749 từ đồng nghĩa tiêu biểu xếp thành 349 nhóm, về phần phản nghĩa co 642 từ tiêu biểu thường dùng chia làm 319 nhóm có giải thích và minh họa… |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCẩm nang |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgữ pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Hoa |
---|
700 | 1#|aHuỳnh, Uyên|edịch |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hồng Trang|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Chi.00007 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Chi.00007
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.17 S450T
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|