- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 495.7 M458Ngh
Nhan đề: 1100 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng /
DDC
| 495.7 |
Tác giả CN
| Thái Hòa |
Nhan đề
| 1100 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng / Thái Hòa , Mỹ Trinh |
Thông tin xuất bản
| H. :Từ điển bách khoa ,2009 |
Mô tả vật lý
| 173tr ;18 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:1100 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng |
Tóm tắt
| Với 20 chủ đề gồm các mẫu câu thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, từ những câu nói bình thường cho đến những câu mang tính chất lịch sự, thân mật sẽ mang đến cho bạn phương pháp nhanh nhất để học và sử dụng được tiếng Hàn trong thời gian ngắn nhất mà đạt hiệu quả cao nhất. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Hàn, Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Mỹ Trinh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(2): Kor.00002-3 |
|
000
| 01301nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 27004 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69191 |
---|
005 | 201401152021 |
---|
008 | 140115s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115202100|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.7|214|bM458Ngh |
---|
100 | 1#|aThái Hòa |
---|
245 | 10|a1100 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng /|cThái Hòa , Mỹ Trinh |
---|
260 | ##|aH. :|bTừ điển bách khoa ,|c2009 |
---|
300 | ##|a173tr ;|c18 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:1100 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng |
---|
520 | ##|aVới 20 chủ đề gồm các mẫu câu thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, từ những câu nói bình thường cho đến những câu mang tính chất lịch sự, thân mật sẽ mang đến cho bạn phương pháp nhanh nhất để học và sử dụng được tiếng Hàn trong thời gian ngắn nhất mà đạt hiệu quả cao nhất. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Hàn, Du lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiao tiếp |
---|
700 | 1#|aMỹ Trinh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): Kor.00002-3 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Kor.00003
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.7 M458Ngh
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
2
|
Kor.00002
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
495.7 M458Ngh
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|