- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 515 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số :
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Quý |
Nhan đề
| Giáo trình phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số : Phần bài tập / Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 160tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Bao gồm các bài tập theo các chương của sách giáo trình và phần hướng dẫn, giải đáp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tích phân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vi phân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Liêm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(28): GT.000964, GT.000966, GT.000968, GT.000970-1, GT.000973, GT.000976-81, GT.000984, GT.000987-90, GT.000992, GT.000994, GT.000997-1004, GT.069107 |
|
000
| 01247nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 27 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 27 |
---|
005 | 201903081535 |
---|
008 | 130723s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c16000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20220516102024|bhungnth|c20190308153559|dlienvtk|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Mạnh Quý |
---|
245 | 10|aGiáo trình phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số :|bPhần bài tập /|cNguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a160tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aBao gồm các bài tập theo các chương của sách giáo trình và phần hướng dẫn, giải đáp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTích phân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVi phân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNguyễn Xuân Liêm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(28): GT.000964, GT.000966, GT.000968, GT.000970-1, GT.000973, GT.000976-81, GT.000984, GT.000987-90, GT.000992, GT.000994, GT.000997-1004, GT.069107 |
---|
890 | |a28|b53|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.069107
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.001004
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.001003
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
GT.001002
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.001001
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
GT.001000
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.000999
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.000998
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
GT.000997
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
10
|
GT.000994
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|