• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 510.3 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển bách khoa phổ thông toán học 1 /

DDC 510.3
Tác giả CN Hoàng, Quý
Nhan đề Từ điển bách khoa phổ thông toán học 1 / Hoàng Quý, …[et al.] dịch
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục , 1999
Mô tả vật lý 454 tr ; 27 cm
Tóm tắt Nhằm giúp học sinh đang học toán ở trường phổ thông. Các mục từ được sắp xếp theo thứ tự chữ cái, mục từ toán học được đặt ngay ở đầu sách
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Tiểu học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Từ điển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Toán học
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(10): TD.000586, TD.000589-93, TD.000595, TD.000598, TD.000600-1
000 01251nam a2200277 a 4500
00126975
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00469162
005201401151041
008140115s1999 vm| eng
0091 0
020##|c57000đ
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172600|badmin|y20140115104400|zkhuentn
0410#|aeng
08214|a510.3 |214|bT550Đ
1001#|aHoàng, Quý |edịch
24510|aTừ điển bách khoa phổ thông toán học 1 / |cHoàng Quý, …[et al.] dịch
260##|aH. : |bGiáo dục , |c1999
300##|a454 tr ; |c27 cm
520##|aNhằm giúp học sinh đang học toán ở trường phổ thông. Các mục từ được sắp xếp theo thứ tự chữ cái, mục từ toán học được đặt ngay ở đầu sách
650#7|2btkkhcn |aTiểu học
650#7|2btkkhcn |aTừ điển
650#7|2btkkhcn |aToán học
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): TD.000586, TD.000589-93, TD.000595, TD.000598, TD.000600-1
890|a10|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000601 CS1_Kho sách tham khảo 510.3 T550Đ Từ điển 17
2 TD.000600 CS1_Kho sách tham khảo 510.3 T550Đ Từ điển 16
3 TD.000598 CS1_Kho sách tham khảo 510.3 T550Đ Từ điển 14
4 TD.000595 CS1_Kho sách tham khảo 510.3 T550Đ Từ điển 11
5 TD.000593 CS1_Kho sách tham khảo 510.3 T550Đ Từ điển 9
6 TD.000592 CS1_Kho sách tham khảo 510.3 T550Đ Từ điển 8
7 TD.000591 CS1_Kho sách tham khảo 510.3 T550Đ Từ điển 7
8 TD.000590 CS1_Kho sách tham khảo 510.3 T550Đ Từ điển 6
9 TD.000589 CS1_Kho sách tham khảo 510.3 T550Đ Từ điển 5
10 TD.000586 CS1_Kho sách tham khảo 510.3 T550Đ Từ điển 2