- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 030 T550Đ
Nhan đề: Từ điển bách khoa Việt Nam /.
DDC
| 030 |
Nhan đề
| Từ điển bách khoa Việt Nam /. T. 4 , Từ T - Z / |
Thông tin xuất bản
| H. :Từ điển bách khoa ,2005 |
Mô tả vật lý
| 1167 tr :Ảnh minh họa màu, sơ đồ ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Hội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam |
Tóm tắt
| Với khoảng trên dưới 1 vạn mục từ. Cung cấp những tri thức cơ bản nhất về đất nước, con người, lịch sử xã hội, văn hóa, khoa học, công nghệ Việt Nam xưa và nay và những tri thức văn hóa, khoa học, kĩ thuật của thế giới. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Bách khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TD.000539-40 |
|
000
| 01214nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26930 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69117 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s2005 vm| ve |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c300000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|ave |
---|
082 | 14|a030|214|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển bách khoa Việt Nam /.|nT. 4 ,|pTừ T - Z / |
---|
260 | ##|aH. :|bTừ điển bách khoa ,|c2005 |
---|
300 | ##|a1167 tr :|bẢnh minh họa màu, sơ đồ ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam |
---|
520 | ##|aVới khoảng trên dưới 1 vạn mục từ. Cung cấp những tri thức cơ bản nhất về đất nước, con người, lịch sử xã hội, văn hóa, khoa học, công nghệ Việt Nam xưa và nay và những tri thức văn hóa, khoa học, kĩ thuật của thế giới. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aBách khoa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKhoa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TD.000539-40 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000540
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
030 T550Đ
|
Từ điển
|
2
|
|
|
|
2
|
TD.000539
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
030 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|