• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 030 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển bách khoa Việt Nam /.

DDC 030
Nhan đề Từ điển bách khoa Việt Nam /. T. 1 , A - Đ /
Thông tin xuất bản H. :Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Na ,1995
Mô tả vật lý 966 tr ;27 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Hội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam
Tóm tắt Gồm 4 vạn mục từ thuộc 40 chuyên ngành văn hóa khoa học, kĩ thuật của Việt Nam và thế giới được sắp xếp theo kí tự A, B, C.. . Mỗi tập khoảng trên dưới một vạn mục từ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Bách khoa
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Khoa học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TD.000528, TD.000531
000 01237nam a2200289 a 4500
00126927
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00469114
005201401151041
008140115s1995 vm| ve
0091 0
020##|c250000đ
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn
0410#|ave
08214|a030|214|bT550Đ
24510|aTừ điển bách khoa Việt Nam /.|nT. 1 ,|pA - Đ /
260##|aH. :|bTrung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Na ,|c1995
300##|a966 tr ;|c27 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Hội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam
504##|aBảng chỉ dẫn.tr .7-9
520##|aGồm 4 vạn mục từ thuộc 40 chuyên ngành văn hóa khoa học, kĩ thuật của Việt Nam và thế giới được sắp xếp theo kí tự A, B, C.. . Mỗi tập khoảng trên dưới một vạn mục từ
650#7|2btkkhcn|aBách khoa
650#7|2btkkhcn|aKhoa học
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TD.000528, TD.000531
890|a2|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000531 CS1_Kho sách tham khảo 030 T550Đ Từ điển 4
2 TD.000528 CS1_Kho sách tham khảo 030 T550Đ Từ điển 1