DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Nhiều tác giả |
Nhan đề
| Atlas international / : The international atlas. Internationaler atlas. El atlas international . O atlas international / Nhiều tác giả |
Thông tin xuất bản
| Armerica :Armerica ,1979 |
Mô tả vật lý
| 520 tr :Ảnh minh họa màu,đen trắng ;36 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000527 |
|
000
| 00871nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 26926 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69113 |
---|
005 | 201903210932 |
---|
008 | 140115s1979 vm| ve |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20190321093300|bchinm|c20151014172600|dadmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|ave |
---|
082 | 14|a910|214|bA110L |
---|
100 | 1#|aNhiều tác giả |
---|
245 | 10|aAtlas international / :|bThe international atlas. Internationaler atlas. El atlas international . O atlas international /|cNhiều tác giả |
---|
260 | ##|aArmerica :|bArmerica ,|c1979 |
---|
300 | ##|a520 tr :|bẢnh minh họa màu,đen trắng ;|c36 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học|b7310630 |
---|
692 | |aĐịa lý du lịch Việt Nam |
---|
692 | |aĐịa lý KT-XH Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000527 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000527
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910 A110L
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào