- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 611 D107T
Nhan đề: Danh từ cơ thể học: Nomina Anatomica /.
DDC
| 611 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu |
Nhan đề
| Danh từ cơ thể học: Nomina Anatomica /. Q. VI , Giác quan. Danh từ tổng quát /Nguyễn Hữu, Trần Tấn Trọng. |
Thông tin xuất bản
| H. :Trung tâm học liệu ,1968 |
Mô tả vật lý
| 220 tr ;26 cm |
Tóm tắt
| Là loại tự điển hỗn hợp Latinh- Pháp - Việt giúp độc giả tra cứu danh từ cơ thể học quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Y học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Tấn Trọng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): TD.000513-5 |
|
000
| 01016nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26919 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69106 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1968 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c300đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a611|214|bD107T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hữu |
---|
245 | 10|aDanh từ cơ thể học: Nomina Anatomica /.|nQ. VI ,|pGiác quan. Danh từ tổng quát /|cNguyễn Hữu, Trần Tấn Trọng. |
---|
260 | ##|aH. :|bTrung tâm học liệu ,|c1968 |
---|
300 | ##|a220 tr ;|c26 cm |
---|
520 | ##|aLà loại tự điển hỗn hợp Latinh- Pháp - Việt giúp độc giả tra cứu danh từ cơ thể học quốc tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aY học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
700 | 1#|aTrần, Tấn Trọng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): TD.000513-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000515
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
611 D107T
|
Từ điển
|
3
|
|
|
|
2
|
TD.000514
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
611 D107T
|
Từ điển
|
2
|
|
|
|
3
|
TD.000513
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
611 D107T
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|