- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 030 B102Kh
Nhan đề: Bách khoa thư các nền văn hóa thế giới /
DDC
| 030 |
Tác giả CN
| Brigitta ,H. |
Nhan đề
| Bách khoa thư các nền văn hóa thế giới / Hauser Brigitta,Vishvajit Pandya,Donna Winslow; Phạm Minh Thảo , Nguyễn Kim Loan dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2003 |
Mô tả vật lý
| 1779 tr :Ảnh minh họa màu sơ đồ ;27 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những nét lớn của văn hóa, những đặc điểm chung mang tính nhân loại và các đặc trưng riêng của nền văn hóa như: các tên khác của dân tộc, định hướng, bản sắc, vị trí, dân số, ngôn ngữ, lịch và các mối giao lưu văn hóa, cư trú kinh tế, quan hệ thân tộc, hôn nhân và gia đình, các tổ chức chính trị xã hội, tôn giáo, văn hóa biểu hiện...của các nền văn hóa trên thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Loan |
Tác giả(bs) CN
| Pandya,V. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Winslow,D. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000507 |
|
000
| 01645nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 26916 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69103 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c310000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a030|214|bB102Kh |
---|
100 | 1#|aBrigitta ,H. |
---|
245 | 10|aBách khoa thư các nền văn hóa thế giới /|cHauser Brigitta,Vishvajit Pandya,Donna Winslow; Phạm Minh Thảo , Nguyễn Kim Loan dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2003 |
---|
300 | ##|a1779 tr :|bẢnh minh họa màu sơ đồ ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aThư mục cuối mỗi bài |
---|
520 | ##|aGiới thiệu những nét lớn của văn hóa, những đặc điểm chung mang tính nhân loại và các đặc trưng riêng của nền văn hóa như: các tên khác của dân tộc, định hướng, bản sắc, vị trí, dân số, ngôn ngữ, lịch và các mối giao lưu văn hóa, cư trú kinh tế, quan hệ thân tộc, hôn nhân và gia đình, các tổ chức chính trị xã hội, tôn giáo, văn hóa biểu hiện...của các nền văn hóa trên thế giới |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Kim Loan|edịch |
---|
700 | 1#|aPandya,V. |
---|
700 | 1#|aPhạm, Minh Thảo|edịch |
---|
700 | 1#|aWinslow,D. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000507 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000507
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
030 B102Kh
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|