- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 300.3 T550Đ
Nhan đề: Từ điển khoa học xã hội Anh - Pháp - Việt /
DDC
| 300.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thượng Hùng |
Nhan đề
| Từ điển khoa học xã hội Anh - Pháp - Việt / Nguyễn Thượng Hùng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thành phố Hồ Chí Minh ,2002 |
Mô tả vật lý
| 2350 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung hiện đại, cập nhật, được biên soạn trên cơ sở các từ điển và tư liệu kinh điển và mới nhất. Phần kinh tế bao gồm số lượng lớn từ vựng về kinh tế học, thương mại, kinh doanh, tài chính, ngân hàng, kế toán, thuế quan, tiền tệ, tín dụng, giao dịch chứng khoán, đấu thầu, bảo hiểm,v.v... 4.000 thuật ngữ và từ ngữ pháp lý của luật Anh, Mỹ, Pháp và Việt Nam thuộc các lĩnh vực hình luật, dân luật, tố tụng hình sự, luật tài chính. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000506 |
|
000
| 01440nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26915 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69102 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c280000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a300.3|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|cTS.|aNguyễn, Thượng Hùng |
---|
245 | 10|aTừ điển khoa học xã hội Anh - Pháp - Việt /|cNguyễn Thượng Hùng |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c2002 |
---|
300 | ##|a2350 tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aNội dung hiện đại, cập nhật, được biên soạn trên cơ sở các từ điển và tư liệu kinh điển và mới nhất. Phần kinh tế bao gồm số lượng lớn từ vựng về kinh tế học, thương mại, kinh doanh, tài chính, ngân hàng, kế toán, thuế quan, tiền tệ, tín dụng, giao dịch chứng khoán, đấu thầu, bảo hiểm,v.v... 4.000 thuật ngữ và từ ngữ pháp lý của luật Anh, Mỹ, Pháp và Việt Nam thuộc các lĩnh vực hình luật, dân luật, tố tụng hình sự, luật tài chính. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKhoa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000506 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000506
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
300.3 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|