- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 495.1703 T550Đ
Nhan đề: Từ điển Hán Việt - Hán ngữ cổ đại và hiện đại /
DDC
| 495.1703 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Chánh |
Nhan đề
| Từ điển Hán Việt - Hán ngữ cổ đại và hiện đại / Trần Văn Chánh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,2001 |
Mô tả vật lý
| 2597 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Khoảng 98000 mục từ đơn và hơn 50000 mục từ ghép có cả cổ Hán ngữ và Hán ngữ hiện đại, chủ yếu trong các ngành khoa học tự nhiên và xã hội, được xếp theo 214 bộ thủ truyền thống của Trung quốc, các từ đơn và ghép đều có ghi cả âm, Hán Việt lẫn âm Bắc Kinh, được chuyển nghĩa chính xác và đầy đủ với gần 200000 từ ngữ, thành ngữ và câu ví dụ minh họa có dịch nghĩa kèm theo. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000505 |
|
000
| 01347nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26914 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69101 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c250000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.1703|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aTrần, Văn Chánh |
---|
245 | 10|aTừ điển Hán Việt - Hán ngữ cổ đại và hiện đại /|cTrần Văn Chánh |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2001 |
---|
300 | ##|a2597 tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aKhoảng 98000 mục từ đơn và hơn 50000 mục từ ghép có cả cổ Hán ngữ và Hán ngữ hiện đại, chủ yếu trong các ngành khoa học tự nhiên và xã hội, được xếp theo 214 bộ thủ truyền thống của Trung quốc, các từ đơn và ghép đều có ghi cả âm, Hán Việt lẫn âm Bắc Kinh, được chuyển nghĩa chính xác và đầy đủ với gần 200000 từ ngữ, thành ngữ và câu ví dụ minh họa có dịch nghĩa kèm theo. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000505 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000505
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.1703 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|