• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9223951 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển Hán - Việt hiện đại /

DDC 495.9223951
Tác giả CN Nguyễn, Kim Thản
Nhan đề Từ điển Hán - Việt hiện đại / Nguyễn Kim Thản chủ biên, …[et al.] ; Khương Ngọc Toản biên soạn
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Thế giới ,1994
Mô tả vật lý 1744 tr ;24 cm
Tóm tắt Được sắp xếp theo âm Hán Việt hiện đại và phổ thông, ghi bằng chữ latinh theo hệ thống phiên âm đang dùng tại nước CHND Trung Hoa và theo trật tự chữ cái latinh (abc). TĐHV có bảng tra chữ Hán theo âm Việt, “bộ thủ” và số nét. Về thanh điệu, theo thứ tự: âm, dương, khứ, khinh; các thanh điệu này được thể hiện trên chữ latinh bằng: dấu ngang (ā), dấu sắc (á), dấu gãy (ă), dấu huyền (à) và dấu chấm trước âm tiết (a).
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngôn ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Khương, Ngọc Toản
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000494
000 01492nam a2200289 a 4500
00126911
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00469098
005201401151041
008140115s1994 vm| vie
0091 0
020##|c
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn
0410#|avie
08214|a495.9223951|214|bT550Đ
1001#|aNguyễn, Kim Thản
24510|aTừ điển Hán - Việt hiện đại /|cNguyễn Kim Thản chủ biên, …[et al.] ; Khương Ngọc Toản biên soạn
260##|aTp. Hồ Chí Minh :|bThế giới ,|c1994
300##|a1744 tr ;|c24 cm
520##|aĐược sắp xếp theo âm Hán Việt hiện đại và phổ thông, ghi bằng chữ latinh theo hệ thống phiên âm đang dùng tại nước CHND Trung Hoa và theo trật tự chữ cái latinh (abc). TĐHV có bảng tra chữ Hán theo âm Việt, “bộ thủ” và số nét. Về thanh điệu, theo thứ tự: âm, dương, khứ, khinh; các thanh điệu này được thể hiện trên chữ latinh bằng: dấu ngang (ā), dấu sắc (á), dấu gãy (ă), dấu huyền (à) và dấu chấm trước âm tiết (a).
650#7|2btkkhcn|aNgôn ngữ
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
650#7|2btkkhcn|aTrung Quốc
7001#|aKhương, Ngọc Toản|ebiên soạn
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000494
890|a1|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000494 CS1_Kho sách tham khảo 495.9223951 T550Đ Từ điển 1