- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 658.003 T550Đ
Nhan đề: Từ điển quản trị kinh doanh . Anh- Pháp - Việt / :
DDC
| 658.003 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Chánh |
Nhan đề
| Từ điển quản trị kinh doanh . Anh- Pháp - Việt / : 75000 thuật ngữ và thành ngữ , 100000 định nghĩa , 1000 chữ viết tắt / Trần Văn Chánh , Huỳnh Văn Thanh , Trần Bá Tước |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê ,1998 |
Mô tả vật lý
| 813 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu hơn 75.000 thuật ngữ và thành ngữ, 100.000 định nghĩa, 1.000 chữ viết tắt thuộc các lĩnh vực: Kinh tế, quản trị, kinh doanh, thương mại, tài chính, pháp luật, tin học, bảo hiểm. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Văn Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Tước |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000493 |
|
000
| 01260nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26910 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69097 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a658.003|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aTrần, Văn Chánh |
---|
245 | 10|aTừ điển quản trị kinh doanh . Anh- Pháp - Việt / :|b75000 thuật ngữ và thành ngữ , 100000 định nghĩa , 1000 chữ viết tắt /|cTrần Văn Chánh , Huỳnh Văn Thanh , Trần Bá Tước |
---|
260 | ##|aH. :|bThống kê ,|c1998 |
---|
300 | ##|a813 tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu hơn 75.000 thuật ngữ và thành ngữ, 100.000 định nghĩa, 1.000 chữ viết tắt thuộc các lĩnh vực: Kinh tế, quản trị, kinh doanh, thương mại, tài chính, pháp luật, tin học, bảo hiểm. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh doanh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
700 | 1#|aHuỳnh, Văn Thanh |
---|
700 | 1#|aTrần, Bá Tước |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000493 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000493
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
658.003 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|