DDC
| 495.1703 |
Tác giả CN
| Vĩnh, Cao |
Nhan đề
| Từ lâm Hán - Việt từ điển / Vĩnh Cao , Nguyễn Phố |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thuận Hóa ,2001 |
Mô tả vật lý
| 1903 tr ;23 cm |
Tóm tắt
| Giúp cho độc giả tìm hiểu sâu hơn về Cổ Văn Trung Quốc. Với mục đích trên nên các từ trong Từ Điển này được sắp xếp theo Bộ Thủ là một lề lối được áp dụng từ lâu để biên soạn các Từ Điển về Cổ Văn ngày trước. Tác giả giải thích ý nghĩa của các chữ theo ngôn ngữ hiện đại và nêu ra những ví dụ trong kinh sách ngày xưa để độc giả dễ dàng áp dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phố |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000491 |
|
000
| 01323nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26908 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69095 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.1703|214|bT550L |
---|
100 | 1#|aVĩnh, Cao |
---|
245 | 10|aTừ lâm Hán - Việt từ điển /|cVĩnh Cao , Nguyễn Phố |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bThuận Hóa ,|c2001 |
---|
300 | ##|a1903 tr ;|c23 cm |
---|
520 | ##|aGiúp cho độc giả tìm hiểu sâu hơn về Cổ Văn Trung Quốc. Với mục đích trên nên các từ trong Từ Điển này được sắp xếp theo Bộ Thủ là một lề lối được áp dụng từ lâu để biên soạn các Từ Điển về Cổ Văn ngày trước. Tác giả giải thích ý nghĩa của các chữ theo ngôn ngữ hiện đại và nêu ra những ví dụ trong kinh sách ngày xưa để độc giả dễ dàng áp dụng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung Quốc |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Phố |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000491 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000491
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.1703 T550L
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào