DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Vũ, Văn Kính |
Nhan đề
| Đại từ điển chữ Nôm / Vũ Văn Kính |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Văn nghệ ,1999 |
Mô tả vật lý
| 1567 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Bao gồm trên 37.000 chữ Nôm với trên 7.000 âm dùng để đọc các bản văn Nôm cổl, là một tài liệu tra cứu thuận tiện và phong phú cho bất cứ ai sử dụng đến chữ Nôm. Giúp các nhà nghiên cứu chữ Nôm cũng như các độc giả có nhu cầu đọc hiểu các bản văn Nôm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TD.000489-90 |
|
000
| 01112nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 26907 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69094 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c180000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9223|214|bĐ103T |
---|
100 | 1#|aVũ, Văn Kính |
---|
245 | 10|aĐại từ điển chữ Nôm /|cVũ Văn Kính |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn nghệ ,|c1999 |
---|
300 | ##|a1567 tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aBao gồm trên 37.000 chữ Nôm với trên 7.000 âm dùng để đọc các bản văn Nôm cổl, là một tài liệu tra cứu thuận tiện và phong phú cho bất cứ ai sử dụng đến chữ Nôm. Giúp các nhà nghiên cứu chữ Nôm cũng như các độc giả có nhu cầu đọc hiểu các bản văn Nôm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TD.000489-90 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000490
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 Đ103T
|
Từ điển
|
2
|
|
|
|
2
|
TD.000489
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 Đ103T
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào