- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 796.03 T550Đ
Nhan đề: Từ điển thể thao /
DDC
| 796.03 |
Tác giả CN
| Bùi, Xuân Mỹ |
Nhan đề
| Từ điển thể thao / Bùi Xuân Mỹ , Phạm Minh Thảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2000 |
Mô tả vật lý
| 1038 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Sưu tầm, dịch thuật biên soạn trong rất nhiều nǎm. Nhu cầu tìm hiểu lịch sử phát triển các thuật ngữ và sự kiện thể thao của bạn đọc hiện nay ngày càng lớn. Cuốn sách chính là những nghiên cứu bước đầu đáp ứng được lòng mong mỏi của bạn đọc. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể thao |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Thảo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TD.000486-7 |
|
000
| 01188nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26905 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69092 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c130000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a796.03|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aBùi, Xuân Mỹ |
---|
245 | 10|aTừ điển thể thao /|cBùi Xuân Mỹ , Phạm Minh Thảo |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2000 |
---|
300 | ##|a1038 tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aSưu tầm, dịch thuật biên soạn trong rất nhiều nǎm. Nhu cầu tìm hiểu lịch sử phát triển các thuật ngữ và sự kiện thể thao của bạn đọc hiện nay ngày càng lớn. Cuốn sách chính là những nghiên cứu bước đầu đáp ứng được lòng mong mỏi của bạn đọc. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể thao |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
700 | 1#|aPhạm, Minh Thảo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TD.000486-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000487
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.03 T550Đ
|
Từ điển
|
2
|
|
|
|
2
|
TD.000486
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.03 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|