- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 495.9223 T550Đ
Nhan đề: Từ điển thành ngữ tục ngữ - ca dao Việt Nam / :
DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Việt, Chương |
Nhan đề
| Từ điển thành ngữ tục ngữ - ca dao Việt Nam / : Quyển hạ / Việt Chương |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đồng Nai ,1998 |
Mô tả vật lý
| 828 tr ;23 cm |
Tóm tắt
| Tập hợp rất nhiều câu tục ngữ, ca dao, thành ngữ (trong đó có một số thành ngữ Hán Việt tham khảo) được giải thích tường tận, dễ hiểu. Đây là bộ sách công phu, đồ sộ nhất từ trước tới nay mà soạn giả đã đầu tư trí lực, khổ công biên soạn trên 10 năm. Điều này thể hiện tâm huyết, ước muốn của soạn giả được góp phần vào việc giới thiệu kho tàng tri thức văn hóa dân gian Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000485 |
|
000
| 01334nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 26904 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69091 |
---|
005 | 201511051046 |
---|
008 | 140115s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c90000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151105104600|bhungnth|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9223|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aViệt, Chương |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ tục ngữ - ca dao Việt Nam / :|bQuyển hạ /|cViệt Chương |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐồng Nai ,|c1998 |
---|
300 | ##|a828 tr ;|c23 cm |
---|
520 | ##|aTập hợp rất nhiều câu tục ngữ, ca dao, thành ngữ (trong đó có một số thành ngữ Hán Việt tham khảo) được giải thích tường tận, dễ hiểu. Đây là bộ sách công phu, đồ sộ nhất từ trước tới nay mà soạn giả đã đầu tư trí lực, khổ công biên soạn trên 10 năm. Điều này thể hiện tâm huyết, ước muốn của soạn giả được góp phần vào việc giới thiệu kho tàng tri thức văn hóa dân gian Việt Nam. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000485 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000485
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|