• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1703 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển Hán - Việt hiện đại /

DDC 495.1703
Tác giả CN Nguyễn, Kim Thản
Nhan đề Từ điển Hán - Việt hiện đại / Nguyễn Kim Thản chủ biên, …[et al.] ; Khương Ngọc Toản biên soạn
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Thế giới ,2000
Mô tả vật lý 1691 tr ;24 cm
Tóm tắt Được sắp xếp theo âm Hán Việt hiện đại và phổ thông, ghi bằng chữ latinh theo hệ thống phiên âm đang dùng tại nước CHND Trung Hoa và theo trật tự chữ cái latinh (abc). TĐHV có bảng tra chữ Hán theo âm Việt, “bộ thủ” và số nét. Về thanh điệu, theo thứ tự: âm, dương, khứ, khinh; các thanh điệu này được thể hiện trên chữ latinh bằng: dấu ngang (ā), dấu sắc (á), dấu gãy (ă), dấu huyền (à) và dấu chấm trước âm tiết (a).
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngôn ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Tác giả(bs) CN Khương, Ngọc Toản
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000483
000 01449nam a2200277 a 4500
00126903
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00469090
005201401151041
008140115s2000 vm| vie
0091 0
020##|c
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn
0410#|avie
08214|a495.1703|214|bT550Đ
1001#|aNguyễn, Kim Thản
24510|aTừ điển Hán - Việt hiện đại /|cNguyễn Kim Thản chủ biên, …[et al.] ; Khương Ngọc Toản biên soạn
260##|aTp. Hồ Chí Minh :|bThế giới ,|c2000
300##|a1691 tr ;|c24 cm
520##|aĐược sắp xếp theo âm Hán Việt hiện đại và phổ thông, ghi bằng chữ latinh theo hệ thống phiên âm đang dùng tại nước CHND Trung Hoa và theo trật tự chữ cái latinh (abc). TĐHV có bảng tra chữ Hán theo âm Việt, “bộ thủ” và số nét. Về thanh điệu, theo thứ tự: âm, dương, khứ, khinh; các thanh điệu này được thể hiện trên chữ latinh bằng: dấu ngang (ā), dấu sắc (á), dấu gãy (ă), dấu huyền (à) và dấu chấm trước âm tiết (a).
650#7|2btkkhcn|aNgôn ngữ
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
7001#|aKhương, Ngọc Toản|ebiên soạn
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000483
890|a1|b1|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000483 CS1_Kho sách tham khảo 495.1703 T550Đ Từ điển 1