- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 495.9223 T550Đ
Nhan đề: Từ điển từ và ngữ Việt Nam /
DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lân |
Nhan đề
| Từ điển từ và ngữ Việt Nam /Đòa Trọng Đức, Nguyễn Viết Công / Nguyễn Lân ; |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Thành phố Hồ Chí Minh ,2000 |
Mô tả vật lý
| 2111 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Gồm những từ ngữ và ngữ đã được nhân dân ta dùng từ xưa đến nay, hoặc trong việc giao tiếp hàng ngày, hoặc trong các tục ngữ, ca dao và trong tác phẩm văn học. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Công |
Tác giả(bs) CN
| Đòa, Trọng Đức |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TD.000478-9 |
|
000
| 01263nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26899 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69086 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c220000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9223|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|cGS.|aNguyễn, Lân |
---|
245 | 10|aTừ điển từ và ngữ Việt Nam /|cNguyễn Lân ;|ebiên tập|aĐòa Trọng Đức, Nguyễn Viết Công / |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c2000 |
---|
300 | ##|a2111 tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aGồm những từ ngữ và ngữ đã được nhân dân ta dùng từ xưa đến nay, hoặc trong việc giao tiếp hàng ngày, hoặc trong các tục ngữ, ca dao và trong tác phẩm văn học. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgữ pháp |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Viết Công|ebiên tập |
---|
700 | 1#|ebiên tập|aĐòa, Trọng Đức |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TD.000478-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000479
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 T550Đ
|
Từ điển
|
2
|
|
|
|
2
|
TD.000478
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|