DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Nguyễn Sanh Phúc |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Anh - Việt / : Khoảng 300000 từ và 30000 hình minh họa / Nguyễn Sanh Phúc |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Văn hóa thông tin ,1999 |
Mô tả vật lý
| 2498 tr :hình minh họa ;24 cm |
Tóm tắt
| Khoảng 300000 từ và 30000 hình minh họa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000477 |
|
000
| 00934nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26898 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69085 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c290000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a423|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aNguyễn Sanh Phúc |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Anh - Việt / :|bKhoảng 300000 từ và 30000 hình minh họa /|cNguyễn Sanh Phúc |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn hóa thông tin ,|c1999 |
---|
300 | ##|a2498 tr :|bhình minh họa ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aKhoảng 300000 từ và 30000 hình minh họa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000477 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000477
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
423 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào