DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Nghệ |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Việt dành cho học sinh / Nguyễn Văn Nghệ chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1994 |
Mô tả vật lý
| 1440 tr :Ảnh minh họa ;24 cm |
Tóm tắt
| Khoảng 30000 từ tiếng Anh ở lĩnh phổ thông có minh họa , cung cấp cho học sinh một số lượng từ và cách dùng cơ bản. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Học sinh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000475 |
|
000
| 01075nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 26896 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69083 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a423|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Nghệ |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt dành cho học sinh /|cNguyễn Văn Nghệ chủ biên |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1994 |
---|
300 | ##|a1440 tr :|bẢnh minh họa ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.1438-1439 |
---|
520 | ##|aKhoảng 30000 từ tiếng Anh ở lĩnh phổ thông có minh họa , cung cấp cho học sinh một số lượng từ và cách dùng cơ bản. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHọc sinh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000475 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000475
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
423 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào