- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 495.922321 T550Đ
Nhan đề: Từ điển Việt - Anh: Vietnamese-English dictionary /
DDC
| 495.922321 |
Tác giả CN
| Bùi, Phụng |
Nhan đề
| Từ điển Việt - Anh: Vietnamese-English dictionary / Bùi Phụng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thế giới ,2000 |
Mô tả vật lý
| 2301 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Với 320.000 đơn vị, đầy đủ nhất về những nét nghĩa, thiết thực nhất cho người tra cứu từ trước đến nay ở Việt Nam. Cuốn từ điển này đã được tái bản nhiều lần kể từ nǎm 1978, mỗi nǎm ít nhất một lần, được độc giả trong và ngoài nước ưa chuộng, luôn được đánh giá cao.Riêng trong lần tái bản này, so với lần tái bản gần đây nhất, từ điển đã được bổ sung thêm hơn 20.000 từ. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000474 |
|
000
| 01340nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26895 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69082 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c280000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.922321|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aBùi, Phụng |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Anh: Vietnamese-English dictionary /|cBùi Phụng |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bThế giới ,|c2000 |
---|
300 | ##|a2301 tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aVới 320.000 đơn vị, đầy đủ nhất về những nét nghĩa, thiết thực nhất cho người tra cứu từ trước đến nay ở Việt Nam. Cuốn từ điển này đã được tái bản nhiều lần kể từ nǎm 1978, mỗi nǎm ít nhất một lần, được độc giả trong và ngoài nước ưa chuộng, luôn được đánh giá cao.Riêng trong lần tái bản này, so với lần tái bản gần đây nhất, từ điển đã được bổ sung thêm hơn 20.000 từ. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000474 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000474
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922321 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|