• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 608.03 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển các nhà phát minh về các phát minh /

DDC 608.03
Tác giả CN Larousse
Nhan đề Từ điển các nhà phát minh về các phát minh / Larousse; Thomas De Galiana , Michel Rival cộng tác ; Nguyễn Minh Chí , …[et al.] dịch
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2002
Mô tả vật lý 1279 tr ;24 cm
Tóm tắt Bảng danh sách những giải thưởng vinh dự nhất của giới khoa học : Nobel vật lý, sinh học; hóa học, khoa học kinh tế và danh sách những người được giải thưởng huy chương Field về toán học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Khoa học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Nhân vật
Tác giả(bs) CN De Galiana,T.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Chí
Tác giả(bs) CN Rival,M.
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000473
000 01244nam a2200313 a 4500
00126894
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00469081
005201401151041
008140115s2002 vm| vie
0091 0
020##|c95000đ
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn
0410#|avie
08214|a608.03|214|bT550Đ
1001#|aLarousse
24510|aTừ điển các nhà phát minh về các phát minh /|cLarousse; Thomas De Galiana , Michel Rival cộng tác ; Nguyễn Minh Chí , …[et al.] dịch
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2002
300##|a1279 tr ;|c24 cm
520##|aBảng danh sách những giải thưởng vinh dự nhất của giới khoa học : Nobel vật lý, sinh học; hóa học, khoa học kinh tế và danh sách những người được giải thưởng huy chương Field về toán học
650#7|2btkkhcn|aKhoa học
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
650#7|2btkkhcn|aNhân vật
7001#|aDe Galiana,T.
7001#|aNguyễn, Minh Chí|edịch
7001#|aRival,M.|ecộng tác
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000473
890|a1|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000473 CS1_Kho sách tham khảo 608.03 T550Đ Từ điển 1