• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9223 T550Đ
    Nhan đề: Từ điển Việt - Anh: Vietnamese-English dictionary /

DDC 495.9223
Tác giả CN Đặng, Chấn Liêu
Nhan đề Từ điển Việt - Anh: Vietnamese-English dictionary / Đặng Chấn Liêu , Lê Khả Kế , Phạm Duy Trọng
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Thành phố Hồ Chí Minh ,2001
Mô tả vật lý 855 tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Trung tâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học.
Tóm tắt Trên 45.000 mục từ mới nhất được chọn lọc cẩn thận gồm cả chữ viết tắt và chữ rút gọn.Giải thích rõ ràng, đơn giản, có nhiều ví dụ tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngoại ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Anh
Tác giả(bs) CN Phạm, Duy Trọng
Tác giả(bs) CN Lê, Khả Kế
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TD.000470-1
000 01255nam a2200313 a 4500
00126892
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00469079
005201401151041
008140115s2001 vm| vie
0091 0
020##|c100000đ
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn
0410#|avie
08214|a495.9223|214|bT550Đ
1001#|aĐặng, Chấn Liêu
24510|aTừ điển Việt - Anh: Vietnamese-English dictionary /|cĐặng Chấn Liêu , Lê Khả Kế , Phạm Duy Trọng
260##|aTp. Hồ Chí Minh :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c2001
300##|a855 tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Trung tâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học.
520##|aTrên 45.000 mục từ mới nhất được chọn lọc cẩn thận gồm cả chữ viết tắt và chữ rút gọn.Giải thích rõ ràng, đơn giản, có nhiều ví dụ tiếng Việt
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
650#7|2btkkhcn|aNgoại ngữ
650#7|2btkkhcn|aTiếng Anh
7001#|aPhạm, Duy Trọng
7001#|aLê, Khả Kế
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TD.000470-1
890|a2|b2|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000471 CS1_Kho sách tham khảo 495.9223 T550Đ Từ điển 2
2 TD.000470 CS1_Kho sách tham khảo 495.9223 T550Đ Từ điển 1