- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 330.03 T550Đ
Nhan đề: Từ điển kinh tế ứng dụng Anh - Việt /
DDC
| 330.03 |
Tác giả CN
| Hoàng, Văn Châu |
Nhan đề
| Từ điển kinh tế ứng dụng Anh - Việt / Hoàng Văn Châu chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thống kê ,2003 |
Mô tả vật lý
| 544 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Khoảng 40.000 mục từ,Cung cấp lượng thuật ngữ kinh tế thương mại khá rộng của các lĩnh vực chuyên ngành như: bảo hiểm, tài chính ngân hàng, ngoại thương, hàng hải, công nghệ thông tin... và một số khái niệm thuật ngữ kinh tế học mới xuất hiện trong những năm gần đây.Giải thích thuật ngữ kinh tế theo quan điểm kinh tế học hiện đại. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000468 |
|
000
| 01304nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26890 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69077 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c99000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a330.03|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aHoàng, Văn Châu |
---|
245 | 10|aTừ điển kinh tế ứng dụng Anh - Việt /|cHoàng Văn Châu chủ biên |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bThống kê ,|c2003 |
---|
300 | ##|a544 tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aKhoảng 40.000 mục từ,Cung cấp lượng thuật ngữ kinh tế thương mại khá rộng của các lĩnh vực chuyên ngành như: bảo hiểm, tài chính ngân hàng, ngoại thương, hàng hải, công nghệ thông tin... và một số khái niệm thuật ngữ kinh tế học mới xuất hiện trong những năm gần đây.Giải thích thuật ngữ kinh tế theo quan điểm kinh tế học hiện đại. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000468 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000468
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
330.03 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|