- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 381.03 T550Đ
Nhan đề: Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt /
DDC
| 381.03 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Chánh |
Nhan đề
| Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt / Trần Văn Chánh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thống kê ,2002 |
Mô tả vật lý
| 1434 tr ;23 cm |
Tóm tắt
| Với hơn 23.000 thuật ngữ và thành ngữ bao quát hầu hết những ngành chủ yếu trong phạm vi kinh tế - thương mại như: Kinh tế học lý thuyết; Nông nghiệp, công nghiệp; Thị trường chứng khoán, ngân hàng, tài chính, kế toán; Bán hàng, tiếp thị và quảng cáo; Bảo hiểm, giao thông vận tải, truyền thông; Pháp luật, hành chánh và quản lý; Xuất nhập khẩu và vận tải biển. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thương mại |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000465 |
|
000
| 01293nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26887 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69074 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c160000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a381.03|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aTrần, Văn Chánh |
---|
245 | 10|aTừ điển kinh tế thương mại Anh - Việt /|cTrần Văn Chánh |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bThống kê ,|c2002 |
---|
300 | ##|a1434 tr ;|c23 cm |
---|
520 | ##|aVới hơn 23.000 thuật ngữ và thành ngữ bao quát hầu hết những ngành chủ yếu trong phạm vi kinh tế - thương mại như: Kinh tế học lý thuyết; Nông nghiệp, công nghiệp; Thị trường chứng khoán, ngân hàng, tài chính, kế toán; Bán hàng, tiếp thị và quảng cáo; Bảo hiểm, giao thông vận tải, truyền thông; Pháp luật, hành chánh và quản lý; Xuất nhập khẩu và vận tải biển. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThương mại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000465 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000465
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
381.03 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|