DDC
| 381.03 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Chánh |
Nhan đề
| Từ điển kinh tế thương mại Việt - Anh: English Dictionnary of Economics and Commerce / Trần Văn Chánh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đà Nẵng ,2001 |
Mô tả vật lý
| 835 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày nhiều thuật ngữ thuộc chuyên ngành kinh tế thương mại |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thương mại |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000464 |
|
000
| 00995nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26886 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69073 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c98000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a381.03|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aTrần, Văn Chánh |
---|
245 | 10|aTừ điển kinh tế thương mại Việt - Anh: English Dictionnary of Economics and Commerce /|cTrần Văn Chánh |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐà Nẵng ,|c2001 |
---|
300 | ##|a835 tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr833 - 835. |
---|
520 | ##|aTrình bày nhiều thuật ngữ thuộc chuyên ngành kinh tế thương mại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThương mại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000464 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000464
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
381.03 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào