DDC
| 495.1703 |
Tác giả CN
| Đỗ, Huy Lân |
Nhan đề
| Từ điển Hán Việt thực hành / Đỗ Huy Lân |
Thông tin xuất bản
| H. :Từ điển bách khoa ,2002 |
Mô tả vật lý
| 1110 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Với 1590 từ và ngữ được liệt kê ra bằng chữ Hán, ghi cách đọc bằng phiên âm la tinh, sách vừ là từ điển tra cứu vừa là sách tự học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000463 |
|
000
| 00989nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26885 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69072 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c138000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.1703|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Huy Lân |
---|
245 | 10|aTừ điển Hán Việt thực hành /|cĐỗ Huy Lân |
---|
260 | ##|aH. :|bTừ điển bách khoa ,|c2002 |
---|
300 | ##|a1110 tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aVới 1590 từ và ngữ được liệt kê ra bằng chữ Hán, ghi cách đọc bằng phiên âm la tinh, sách vừ là từ điển tra cứu vừa là sách tự học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000463 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000463
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.1703 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào