- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 495.9223 T550Đ
Nhan đề: Từ điển Việt - Pháp: Dictionaire Vietnamien - Francais /
DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Lê, Khả Kế |
Nhan đề
| Từ điển Việt - Pháp: Dictionaire Vietnamien - Francais /Hoàng Mai, Quốc Tuấn / Lê Khả Kế , Nguyễn Lân ; |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| T.P Hồ Chí Minh :T.P Hồ Chí Minh ,2001 |
Mô tả vật lý
| 1161 tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trung tâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
Tóm tắt
| Là công cụ hữu hiệu và là người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn đọc, trong chặng đường trau dồi ngôn ngữ Việt - Pháp của mình. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lân |
Tác giả(bs) CN
| Quốc, Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Mai |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000459 |
|
000
| 01357nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 26881 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69068 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c135000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9223|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|cGS.|aLê, Khả Kế |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Pháp: Dictionaire Vietnamien - Francais /|cLê Khả Kế , Nguyễn Lân ;|ebiên tập|aHoàng Mai, Quốc Tuấn / |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 5 có sửa chữa |
---|
260 | ##|aT.P Hồ Chí Minh :|bT.P Hồ Chí Minh ,|c2001 |
---|
300 | ##|a1161 tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trung tâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
---|
520 | ##|aLà công cụ hữu hiệu và là người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn đọc, trong chặng đường trau dồi ngôn ngữ Việt - Pháp của mình. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Pháp |
---|
700 | 1#|cGS.|aNguyễn, Lân |
---|
700 | 1#|aQuốc, Tuấn|ebiên tập |
---|
700 | 1#|ebiên tập|aHoàng, Mai |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000459 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000459
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|