DDC
| 495.6003 |
Tác giả CN
| Lê, Đức Niệm |
Nhan đề
| Từ điển Nhật - Việt / : Khoảng 40000 từ / Lê Đức Niệm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1993 |
Mô tả vật lý
| 1087 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu khoảng 40000 từ Nhật - Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Nhật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(9): TD.000449-57 |
|
000
| 00963nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26879 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69066 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.6003|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aLê, Đức Niệm |
---|
245 | 10|aTừ điển Nhật - Việt / :|bKhoảng 40000 từ /|cLê Đức Niệm |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1993 |
---|
300 | ##|a1087 tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu khoảng 40000 từ Nhật - Việt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Nhật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(9): TD.000449-57 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000457
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.6003 T550Đ
|
Từ điển
|
9
|
|
|
|
2
|
TD.000456
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.6003 T550Đ
|
Từ điển
|
8
|
|
|
|
3
|
TD.000455
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.6003 T550Đ
|
Từ điển
|
7
|
|
|
|
4
|
TD.000454
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.6003 T550Đ
|
Từ điển
|
6
|
|
|
|
5
|
TD.000453
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.6003 T550Đ
|
Từ điển
|
5
|
|
|
|
6
|
TD.000452
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.6003 T550Đ
|
Từ điển
|
4
|
|
|
|
7
|
TD.000451
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.6003 T550Đ
|
Từ điển
|
3
|
|
|
|
8
|
TD.000450
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.6003 T550Đ
|
Từ điển
|
2
|
|
|
|
9
|
TD.000449
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.6003 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào