DDC
| 423 |
Nhan đề
| Từ điển Anh- Việt / : Khoảng 65000 từ / Hữu Chí biên tập |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội ,1975 |
Mô tả vật lý
| 25 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Ủy ban khoa học Xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học |
Tóm tắt
| Giới thiệu khoảng 65000 từ . Tât cả các từ Anh-Mỹ được chọn và sắp xếp theo chữ cái vần Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
|
000
| 01095nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 26877 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69064 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1975 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a423|214|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh- Việt / :|bKhoảng 65000 từ /|cHữu Chí biên tập |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội ,|c1975 |
---|
300 | ##|c25 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Ủy ban khoa học Xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học |
---|
504 | ##|aSách tham khảo: tr. 10-14 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu khoảng 65000 từ . Tât cả các từ Anh-Mỹ được chọn và sắp xếp theo chữ cái vần Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào