- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 903 T550Đ
Nhan đề: Từ điển bách khoa lịch sử thế giới /
DDC
| 903 |
Nhan đề
| Từ điển bách khoa lịch sử thế giới / Nguyễn Xuân Chúc tuyển chọn và biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. :Từ điển bách khoa ,2003 |
Mô tả vật lý
| 923 tr ;30 cm |
Tóm tắt
| Giải thích khoảng 6000 mục từ gồm các kiến thức cơ bản về lịch sử thế giới như các sự kiên, nhân vật, thòi gian, không gian, thuật ngữ, khái niệm, các nguyên lý, quy luạt, phương thức nhận thức... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Chúc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000435 |
|
000
| 01153nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26872 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69059 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c250000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a903|214|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển bách khoa lịch sử thế giới /|cNguyễn Xuân Chúc tuyển chọn và biên soạn |
---|
260 | ##|aH. :|bTừ điển bách khoa ,|c2003 |
---|
300 | ##|a923 tr ;|c30 cm |
---|
520 | ##|aGiải thích khoảng 6000 mục từ gồm các kiến thức cơ bản về lịch sử thế giới như các sự kiên, nhân vật, thòi gian, không gian, thuật ngữ, khái niệm, các nguyên lý, quy luạt, phương thức nhận thức... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|cTS.|aNguyễn, Xuân Chúc|etuyển chọn và biên soạn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000435 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000435
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
903 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|