- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 610.3 B102Kh
Nhan đề: Bách khoa y học phổ thông /
DDC
| 610.3 |
Tác giả CN
| Đặng, Phương Kiệt |
Nhan đề
| Bách khoa y học phổ thông / Đặng Phương Kiệt chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học ,2002 |
Mô tả vật lý
| 899 tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức đáng tin cậy về nguyên nhân gây bệnh, cách dự phòng thích hợp với từng lứa tuổi: phụ nữ, thai nhi, sơ sinh, trẻ em, người cao tuổi. Sách còn đề cập tới những khía cạnh cơ bản chi phối sức khỏe bệnh tật như sinh học (di truyền, miễn dịch, nội tiết) dinh dưỡng, môi trường,và lần đầu tiên, được chỉnh hợp các yếu tố tâm lý xã hội được xem là ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh hiện đại hóa và công nghiệp hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Y học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phổ thông |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000430 |
|
000
| 01393nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 26869 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69056 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c200000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a610.3|214|bB102Kh |
---|
100 | 1#|aĐặng, Phương Kiệt |
---|
245 | 10|aBách khoa y học phổ thông /|cĐặng Phương Kiệt chủ biên |
---|
260 | ##|aH. :|bY học ,|c2002 |
---|
300 | ##|a899 tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aCung cấp những kiến thức đáng tin cậy về nguyên nhân gây bệnh, cách dự phòng thích hợp với từng lứa tuổi: phụ nữ, thai nhi, sơ sinh, trẻ em, người cao tuổi. Sách còn đề cập tới những khía cạnh cơ bản chi phối sức khỏe bệnh tật như sinh học (di truyền, miễn dịch, nội tiết) dinh dưỡng, môi trường,và lần đầu tiên, được chỉnh hợp các yếu tố tâm lý xã hội được xem là ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh hiện đại hóa và công nghiệp hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aY học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhổ thông |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000430 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000430
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
610.3 B102Kh
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|