- Từ điển
- Ký hiệu PL/XG: 530.03 T550Đ
Nhan đề: Từ điển bách khoa nhà vật lí trẻ /
DDC
| 530.03 |
Tác giả CN
| Micdal ,A.B. |
Nhan đề
| Từ điển bách khoa nhà vật lí trẻ / A. B. Micdal chủ biên; Hoàng Quý, Lê Nguyên Long, Thái Quảngdịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 507 tr :ảnh, hình vẽ ;27 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp thông tin giải đáp thuộc lĩnh vực khoa học vật lí về những vấn đề hiện đại cùng sự phát triển và vai trò của vật lí học trong tiến bộ khoa học kỹ thuật; Trình bày về cuộc đời và hoạt động của các nhà bác học đã có công lớn đóng góp cho sự phát triển của khoa học. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nhân vật |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nguyên Long |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Quý |
Tác giả(bs) CN
| Thái Quảng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000429 |
|
000
| 01360nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 26868 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69055 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c90000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.03|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aMicdal ,A.B. |
---|
245 | 10|aTừ điển bách khoa nhà vật lí trẻ /|cA. B. Micdal chủ biên; Hoàng Quý, Lê Nguyên Long, Thái Quảngdịch |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a507 tr :|bảnh, hình vẽ ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aCung cấp thông tin giải đáp thuộc lĩnh vực khoa học vật lí về những vấn đề hiện đại cùng sự phát triển và vai trò của vật lí học trong tiến bộ khoa học kỹ thuật; Trình bày về cuộc đời và hoạt động của các nhà bác học đã có công lớn đóng góp cho sự phát triển của khoa học. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhân vật |
---|
700 | 1#|aLê, Nguyên Long|edịch |
---|
700 | 1#|aHoàng, Quý|edịch |
---|
700 | 1#|aThái Quảng|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000429 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000429
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.03 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|