DDC
| 495.1703 |
Tác giả CN
| Bửu, Kế |
Nhan đề
| Từ điển Hán - Việt từ nguyên / Bửu Kế |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thuận Hóa ,1999 |
Mô tả vật lý
| 2812 tr ;29 cm |
Tóm tắt
| Thu thập khoảng 31000 từ và nhóm từ Hán Việt, được sử dụng trong văn chương ngày xưa cũng như hiện nay |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000427 |
|
000
| 00906nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 26866 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69053 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c380000đ |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.1703|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aBửu, Kế |
---|
245 | 10|aTừ điển Hán - Việt từ nguyên /|cBửu Kế |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bThuận Hóa ,|c1999 |
---|
300 | ##|a2812 tr ;|c29 cm |
---|
520 | ##|aThu thập khoảng 31000 từ và nhóm từ Hán Việt, được sử dụng trong văn chương ngày xưa cũng như hiện nay |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000427 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000427
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.1703 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào