• Từ điển
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9223 Đ103T
    Nhan đề: Đại từ điển tiếng Việt /

DDC 495.9223
Tác giả CN Nguyễn, Như Ý+D18
Nhan đề Đại từ điển tiếng Việt / .Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành
Thông tin xuất bản H. :Văn hóa thông tin ,1999
Mô tả vật lý 1891 tr ;27 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo.Trung tâm Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam.
Tóm tắt Giới thiệu hơn 120000 mục từ, gồm các thành ngữ, chữ viết tắt và có chú thêm một số từ nguyên thông thường, từ ngữ được giải thích rõ ràng, nhiều ví dụ minh họa, có chú ý đến từ ngữ địa phương của ba miền Nam Trung Trung Bắc và bổ sung nhiều mục từ phù hợp với quá trình phát triển kinh tế xã hội của đất nước như các từ mới về quản trị kinh doanh, thương mại, ngân hàng, tài chính, pháp luật, điện tử, tin học..
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Khang
Tác giả(bs) CN Phan, Xuân Thành
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000425
000 01571nam a2200301 a 4500
00126864
0028
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00469051
005201401151041
008140115s1999 vm| vie
0091 0
020##|c260000đ
024 |aRG_8 #1 eb0 i3
039|a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn
0410#|avie
08214|a495.9223|214|bĐ103T
1001#|cGS. PTS.|aNguyễn, Như Ý+D18
24510|aĐại từ điển tiếng Việt /|c.Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành
260##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c1999
300##|a1891 tr ;|c27 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo.Trung tâm Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam.
520##|aGiới thiệu hơn 120000 mục từ, gồm các thành ngữ, chữ viết tắt và có chú thêm một số từ nguyên thông thường, từ ngữ được giải thích rõ ràng, nhiều ví dụ minh họa, có chú ý đến từ ngữ địa phương của ba miền Nam Trung Trung Bắc và bổ sung nhiều mục từ phù hợp với quá trình phát triển kinh tế xã hội của đất nước như các từ mới về quản trị kinh doanh, thương mại, ngân hàng, tài chính, pháp luật, điện tử, tin học..
650#7|2btkkhcn|aTừ điển
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
7001#|aNguyễn, Văn Khang
7001#|aPhan, Xuân Thành
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000425
890|a1|b2|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TD.000425 CS1_Kho sách tham khảo 495.9223 Đ103T Từ điển 1