DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Bùi, Phụng |
Nhan đề
| Từ điển Việt - Anh: Vietnamese English dictionary / Bùi Phụng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học tổng hợp Hà Nội ,1986 |
Mô tả vật lý
| 992 tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Chứa đựng những từ cần thiết để dịch các văn bản cổ Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TD.000424 |
|
000
| 00893nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 26863 |
---|
002 | 8 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 69050 |
---|
005 | 201401151041 |
---|
008 | 140115s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_8 #1 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014172600|badmin|y20140115104300|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9223|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aBùi, Phụng |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Anh: Vietnamese English dictionary /|cBùi Phụng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học tổng hợp Hà Nội ,|c1986 |
---|
300 | ##|a992 tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aChứa đựng những từ cần thiết để dịch các văn bản cổ Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTừ điển |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TD.000424 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TD.000424
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.9223 T550Đ
|
Từ điển
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào